Báo giá sơn kova giá rẻ
Sơn Kova từ lâu đã nổi tiếng trên thị trường với dòng sản phẩm đa dạng về mẫu mã chất lượng và giá thành. Sơn Kova là dòng sản phẩm sơn đã nhiệt đới hóa hoàn toàn và là dòng sản phẩm được ưa chuộng nhất sở dĩ vì sơn được sản xuất dựa trên dây chuyền hiện đại từ Mỹ và Việt Nam. Bảng báo giá sơn Kova mới nhất.
Đối với thị trường trong nước và một số nước Đông Nam Á hiện nay. Sơn Kova không còn là cái tên xa lạ nữa. Để có thể áp dụng nhiều công trình có yêu cầu ngày càng khắt khe hiện nay. Hãng sơn không ngừng nghiên cứu những sản phẩm mới. Những mẫu mã mới. Không ngừng hoàn thiện nhiều loại sơn. Khẳng định được giá trị mang lại của hàng sơn với nhiều công trình.
Công ty Như Ý xin gửi tới quý khách hàng Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2021. Hãng sơn Kova thường được mọi người biết đến với sản phẩm chống thấm. Ngoài ra, còn có các dòng sơn nước, sơn công nghiệp… Sơn Kova không chỉ được thị trường trong nước đón nhận mà các thị trường ở khu vực Đông Nam Á đánh giá cao về thương hiệu sơn Việt này.
Mục Lục
Bảng báo giá sơn Kova giá rẻ
MÃ SỐ | SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN |
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ |
|||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà City | Bao/40 Kg | 226,000 |
MT DẺO | Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) | Th/25 Kg | 389,300 |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/5 Kg | 201,560 |
Th/25 Kg | 937,250 | ||
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 137,400 |
Th/25 Kg | 629,560 | ||
K – 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 168,400 |
Th 25 Kg | 787,240 | ||
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn – trắng | Th/5 Kg | 228,990 |
Th/25 Kg | 1,092,400 | ||
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng | Th/4 Kg | 318,588 |
Th/20 Kg | 1,517,190 | ||
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng – trắng | Th/4 Kg | 346,748 |
Th/20 Kg | 1,654,150 | ||
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI |
0 | ||
MN CITY | Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City – trắng | Bao/40 Kg | 294,000 |
MT Dẻo | Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) | Th/25 Kg | 487,080 |
K – 265 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 266,960 |
Th/25 Kg | 1,251,830 | ||
K – 261 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 304,020 |
Th/25 Kg | 1,424,100 | ||
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 354,160 |
Th/25 Kg | 1,647,900 | ||
K-207 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 283,500 |
Th/25 Kg | 1,346,070 | ||
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng | Th/4 Kg | 342,479 |
Th/20 Kg | 1,633,891 | ||
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 447,119 |
Th/20 Kg | 2,134,651 | ||
NANO SELF-LEANING | Sơn tự làm sạch bóng mờ trắng | Lon/ 5Lít | 1,123,355 |
CHẤT CHỐNG THẤM |
0 | ||
CT – 11A Sàn | Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Th/20 Kg | 1,420,100 |
Th/4 Kg | 305,001 | ||
Kg | 0 | ||
CT – 11A Tường | Chống thấm tường đứng (Trắng) | Th/20 Kg | 1,370,100 |
Th/4 Kg | 295,001 | ||
Kg | 0 | ||
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Lon/1kg | 86,017 |
Th/4 Kg | 332,865 | ||
CT – 05 | Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút. | Kg | 126,337 |
CT – 14 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Bộ/2 Kg | 248,193 |
CT – 02 Gốm | Chống thấm cho đồ gốm | Th/17,5 Kg | 687,961 |
SƠN CHỐNG NÓNG |
0 | ||
CN – 05 TƯỜNG | S.chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | Th/5 Kg | 548,911 |
Th/20 Kg | 2,152,510 | ||
CN – 05 SÀN | Sơn chống nóng cho sàn sân thượng | Th/5 Kg | 214,501 |
Th/20 Kg | 842,401 | ||
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | 0 | ||
KL-5 Màu trắng | Sơn men epoxy phủ tường, sàn | Th/5 Kg | 952,561 |
KL-5 Kháng Khuẩn Màu Trắng | Sơn men epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn | Th/5 Kg | 1,083,250 |
KL-5 kháng khuẩn TP | Sơn men Epoxy thực phẩm | Kg | 208,097 |
CT-Levelling | Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt | Th/20Kg | 1,881,610 |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung | Th/20Kg | 2,059,682 | |
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm | Th/20Kg | 2,187,364 | |
Mastic KL-5 Tường | Làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng | Th/5 Kg | 256,485 |
Mastic KL-5 sàn | Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. | Th/5Kg | 390,883 |
SƠN TENNIS |
0 | ||
CT – 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn – có cát . (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). | Th/20 Kg | 2,892,963 |
Th/5 Kg | 724,643 | ||
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. – có cát (Pha theo catalogue 1010 màu). | Th/20 Kg | 3,472,002 | |
Th/5 Kg | 869,122 | ||
Không có cát (3 màu chuẩn) | Th/20 Kg | 3,977,120 | |
Th/5 Kg | 995,682 | ||
Không có cát (theo cây màu) | Th/20 Kg | 4,567,370 | |
Th/5 Kg | 1,142,410 | ||
SK – 6 | Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. | Bộ/10 Kg | 500,641 |
KEO BÓNG |
0 | ||
KBN W | Keo bóng nước Clear W | Kg | 131,937 |
Keo bóng nước Clear W | Th/4 Kg | 518,785 | |
E-3 | Keo bóng nano Clear E3 | Kg | 154,346 |
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT |
0 | ||
1 | Sơn đá nghệ thuật Art Stone | Th/5 Kg | 470,882 |
Th/20 Kg | 1,947,690 | ||
2 | Sơn gấm (Texture) KBP | Th/30 Kg | 764,650 |
Sơn gấm New KSP | Th/30 Kg | 598,330 | |
3 | Sơn nhũ tường vàng chùa SNT – (NT26) màu thường | Kg | 320,097 |
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT – (NT26) màu vàng chùa | Kg | 320,097 | |
Sơn nhũ tường vàng chùa SNT – (NT26) màu đồng | Kg | 320,097 | |
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC |
0 | ||
TF-908 | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu trắng | kg | 112,673 |
Lon/5kg | 563,362 | ||
Th/20 Kg | 2,245,700 | ||
TF-909 | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu vàng | kg | 499,001 |
Lon/5kg | 677,602 | ||
Th/20 Kg | 2,710,500 | ||
TF-909-1 | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đỏ | kg | 134,625 |
Lon/5kg | 673,122 | ||
Th/20 Kg | 2,694,620 | ||
TF-910 | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đen | kg | 152,093 |
Lon/5kg | 712,322 | ||
Th/20 Kg | 2,845,940 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – phản quang | kg | 234,977 | |
Lon/5kg | 1,174,890 | ||
Th/20 Kg | 4,710,730 | ||
HẠT PHẢN QUANG |
0 | ||
TF-911 | Hạt phản quang Tiêu chuẩn BS-6088 | Kg | 23,073 |
bao/25kg | 576,810 |
Sơn Kova được sản xuất dựa trên sự nghiên cứu về khí hậu của từng vùng. Từng khu vực và quốc gia. Mỗi một quốc gia, một vùng miền khác nhau. Sẽ có riêng dòng sản phẩm thích ứng. Nhằm đảm bảo độ chắc chắn cho nhiều bề mặt khác nhau.
Trên đây là bảng báo giá sơn Kova mới nhất mà thợ sơn nhà Như Ý gửi đến quý bạn đọc. Để tìm hiểu và biết rõ chi tiết hơn vui lòng liên hệ ngay cho thợ sơn nhà tại TPHCM chúng tôi qua đường dây nóng. Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ BÁO GIÁ SƠN KOVA:
- Điện Thoại: 0904985685
- Địa chỉ: 179 Cống lỡ, Phường 15, Tân Bình, TPHCM
- Mail: thuannhuy.vn@gmail.com